Có 3 kết quả:

侍卫 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ侍衛 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ侍衞 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ

1/3

Từ điển phổ thông

lính hộ vệ vua

Từ điển Trung-Anh

Imperial bodyguard

Từ điển Trung-Anh

Imperial bodyguard

Từ điển phổ thông

lính hộ vệ vua